Cập nhật lúc: 15:37 09-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
( PHẦN CUỐI)
2701 |
silence |
n |
ˈsaɪləns |
sự im lặng, sự yên tĩnh |
2702 |
silent |
adj |
ˈsaɪlənt |
im lặng, yên tĩnh |
2703 |
silk |
n |
silk |
tơ, chỉ, lụa |
2704 |
silly |
adj |
´sili |
ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại |
2705 |
silver |
n, adj |
silvə |
bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc |
2706 |
similar |
adj |
´similə |
giống như, tương tự như |
2707 |
similarly |
adv |
´similəli |
tương tự, giống nhau |
2708 |
simple |
adj |
simpl |
đơn, đơn giản, dễ dàng |
2709 |
simply |
adv |
´simpli |
một cách dễ dàng, giản dị |
2710 |
since |
prep, conj, adv |
sins |
từ, từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy |
2711 |
sincere |
adj |
sin´siə |
thật thà, thẳng thắng, chân thành |
2712 |
sincerely |
adv |
sin'siəli |
một cách chân thành |
2713 |
sing |
v |
siɳ |
hát, ca hát |
2714 |
singer |
n |
´siηə |
ca sĩ |
2715 |
singing |
n |
´siηiη |
sự hát, tiếng hát |
2716 |
single |
adj |
siɳgl |
đơn, đơn độc, đơn lẻ |
2717 |
sink |
v |
sɪŋk |
chìm, lún, đắm |
2718 |
sir |
n |
sə: |
xưng hô lịch sự Ngài, Ông |
2719 |
sister |
n |
sistə |
chị, em gái |
2720 |
sit |
v |
sit |
ngồi. sit down: ngồi xuống |
2721 |
situation |
n |
,sit∫u'ei∫n |
hoàn cảnh, địa thế, vị trí |
2722 |
size |
n |
saiz |
cỡ. đã được định cỡ |
2723 |
skilful |
adj |
´skilful |
tài giỏi, khéo tay |
2724 |
skilfully |
adv |
´skilfulli |
tài giỏi, khéo tay |
2725 |
skill |
n |
skil |
kỹ năng, kỹ sảo |
2726 |
skilled |
adj |
skild |
có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề |
2727 |
skin |
n |
skin |
da, vỏ |
2728 |
skirt |
n |
skɜːrt |
váy, đầm |
2729 |
sky |
n |
skaɪ |
trời, bầu trời |
2730 |
sleep |
v, n |
sli:p |
ngủ; giấc ngủ |
2731 |
sleeve |
n |
sli:v |
tay áo, ống tay |
2732 |
slice |
n, v |
slais |
miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng |
2733 |
slide |
v |
slaid |
trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qu |
2734 |
slight |
adj |
slait |
mỏng manh, thon, gầy |
2735 |
slightly |
adv |
slaitli |
mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt |
2736 |
slip |
v |
slip |
trượt, tuột, trôi qua, chạy qua |
2737 |
slope |
n, v |
sloup |
dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc |
2738 |
slow |
adj |
slou |
chậm, chậm chạp |
2739 |
slowly |
adv |
slouli |
một cách chậm chạp, chậm dần |
2740 |
small |
adj |
smɔ:l |
nhỏ, bé |
2741 |
smart |
adj |
sma:t |
mạnh, ác liệt, khéo léo, khôn khéo |
2742 |
smash |
v, n |
smæʃ |
đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh |
2743 |
smell |
v, n |
smɛl |
ngửi; sự ngửi, khứu giác |
2744 |
smile |
v, n |
smail |
cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười |
2745 |
smoke |
n, v |
smouk |
khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi |
2746 |
smoking |
n |
smoukiη |
sự hút thuốc |
2747 |
smooth |
adj |
smu:ð |
nhẵn, trơn, mượt mà |
2748 |
smoothly |
adv |
smu:ðli |
một cách êm ả, trôi chảy |
2749 |
snake |
n |
sneik |
con rắn; người nham hiểm, xảo tr |
2750 |
snow |
n, v |
snou |
tuyết; tuyết rơi |
2751 |
so |
adv, conj |
sou |
như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên so thất để, để cho, để mà |
2752 |
soap |
n |
soup |
xà phòng |
2753 |
social |
adj |
sou∫l |
có tính xã hội |
2754 |
socially |
adv |
´souʃəli |
có tính xã hội |
2755 |
society |
n |
sə'saiəti |
xã hội |
2756 |
sock |
n |
sɔk |
tất ngắn, miếng lót giày |
2757 |
soft |
adj |
sɔft |
mềm, dẻo |
2758 |
softly |
adv |
sɔftli |
một cách mềm dẻo |
2759 |
software |
n |
sɔfweз |
phần mềm (m.tính) |
2760 |
soil |
n |
sɔɪl |
đất trồng; vết bẩn |
2761 |
soldier |
n |
souldʤə |
lính, quân nhân |
2762 |
solid |
adj, n |
sɔlid |
rắn; thể rắn, chất rắn |
2763 |
solution |
n |
sə'lu:ʃn |
sự giải quyết, giải pháp |
2764 |
solve |
v |
sɔlv |
giải, giải thích, giải quyết |
2765 |
some |
det, pron |
sʌm |
một it, một vài |
2766 |
somebody, someone |
pron |
sʌmbədi |
người nào đó |
2767 |
somehow |
adv |
´sʌm¸hau |
không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác |
2768 |
something |
pron |
sʌmθiɳ |
một điều gì đó, một việc gì đó, mộ cái gì đó |
2769 |
sometimes |
adv |
´sʌm¸taimz |
thỉnh thoảng, đôi khi |
2770 |
somewhat |
adv |
´sʌm¸wɔt |
đến mức độ nào đó, hơi, một chút |
2771 |
somewhere |
adv |
sʌmweə |
nơi nào đó. đâu đó |
2772 |
son |
n |
sʌn |
con trai |
2773 |
song |
n |
sɔɳ |
bài hát |
2774 |
soon |
adv |
su:n |
sớm, chẳng bao lâu nữa. as soon as ngay khi |
2775 |
sore |
adj |
sɔr , soʊr |
đau, nhức |
2776 |
sorry |
adj |
sɔri |
xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn |
2777 |
sort |
n, v |
sɔ:t |
thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại |
2778 |
soul |
n |
soʊl |
tâm hồn, tâm trí, linh hồn |
2779 |
sound |
n, v |
sound |
âm thanh; nghe |
2780 |
soup |
n |
su:p |
xúp, canh, cháo |
2781 |
sour |
adj |
sauə |
chua, có vị giấm |
2782 |
source |
n |
sɔ:s |
nguồn |
2783 |
south |
n, adj, adv |
sauθ |
phương Nam, hướng Nam; ở phí Nam; hướng về phía Nam |
2784 |
southern |
adj |
´sʌðən |
thuộc phương Nam |
2785 |
space |
n |
speis |
khoảng trống, khoảng cách, khôn gian |
2786 |
spare |
adj, n |
speə |
thưa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng |
2787 |
speak |
v |
spi:k |
nói |
2788 |
speaker |
n |
ˈspikər |
người nói, người diễn thuyết |
2789 |
special |
adj |
speʃəl |
đặc biệt, riêng biệt |
2790 |
specialist |
n |
spesʃlist |
chuyên gia, chuyên viên |
2791 |
specially |
adv |
´speʃəli |
đặc biệt, riêng biệt |
2792 |
specific |
adj |
spi'sifik |
đặc trưng, riêng biệt |
2793 |
specifically |
adv |
spi'sifikəli |
đặc trưng, riêng biệt |
2794 |
speech |
n |
spi:tʃ |
sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói |
2795 |
speed |
n |
spi:d |
tốc độ, vận tốc |
2796 |
spell |
v, n |
spel |
đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ say mê |
2797 |
spelling |
n |
´speliη |
sự viết chính tả |
2798 |
spend |
v |
spɛnd |
tiêu, xài |
2799 |
spice |
n |
spais |
gia vị |
2800 |
spicy |
adj |
´spaisi |
có gia vị |
2801 |
spider |
n |
´spaidə |
con nhện |
2802 |
spin |
v |
spin |
quay, quay tròn |
2803 |
spirit |
n |
ˈspɪrɪt |
tinh thần, tâm hồn, linh hồn |
2804 |
spiritual |
adj |
spiritjuəl |
(thuộc) tinh thần, linh hồn |
2805 |
spite |
n |
spait |
sự giận, sự hận thù; in spite of: mặc dù, bất chấp |
2806 |
split |
v, n |
split |
chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách sự chia ra |
2807 |
spoil |
v |
spɔil |
cướp, cướp đọat |
2808 |
spoken |
adj |
spoukn |
nói theo 1 cách nào đó |
2809 |
spoon |
n |
spu:n |
cái thìa |
2810 |
sport |
n |
spɔ:t |
thể thao |
2811 |
spot |
n |
spɔt |
dấu, đốm, vết |
2812 |
spray |
n, v |
spreɪ |
máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt |
2813 |
spread |
v |
spred |
trải, căng ra, bày ra; truyền bá |
2814 |
spring |
n |
sprɪŋ |
mùa xuân |
2815 |
square |
adj, n |
skweə |
vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông |
2816 |
squeeze |
v, n |
skwi:z |
ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết |
2817 |
stable |
adj, n |
steibl |
ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngựa |
2818 |
staff |
n |
sta:f |
gậy |
2819 |
stage |
n |
steɪdʒ |
tầng, bệ, sân khấu, giai đoạn |
2820 |
stair |
n |
steə |
bậc thang |
2821 |
stamp |
n, v |
stæmp |
tem; dán tem |
2822 |
stand |
v, n |
stænd |
đứng, sự đứng. stand up: đứng đậy |
2823 |
standard |
n, adj |
stændəd |
tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn |
2824 |
star |
n, v |
stɑ: |
ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao |
2825 |
stare |
v, n |
steə(r) |
nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm |
2826 |
start |
v, n |
stɑ:t |
bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, s khởi đầu, khởi hành |
2827 |
state |
n, adj, v |
steit |
nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố |
2828 |
statement |
n |
steitmənt |
sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày |
2829 |
station |
n |
steiʃn |
trạm, điểm, đồn |
2830 |
statue |
n |
stæt∫u: |
tượng |
2831 |
status |
n |
ˈsteɪtəs , ˈstætəs |
tình trạng |
2832 |
stay |
v, n |
stei |
ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại |
2833 |
steadily |
adv |
stedili |
vững chắc, vững vàng, kiên định |
2834 |
steady |
adj |
stedi |
vững chắc, vững vàng, kiến định |
2835 |
steal |
v |
sti:l |
ăn cắp, ăn trộm |
2836 |
steam |
n |
stim |
hơi nước |
2837 |
steel |
n |
sti:l |
thép, ngành thép |
2838 |
steep |
adj |
sti:p |
dốc, dốc đứng |
2839 |
steeply |
adv |
sti:pli |
dốc, cheo leo |
2840 |
steer |
v |
stiə |
lái (tàu, ô tô...) |
2841 |
step |
n, v |
step |
bước; bước, bước đi |
2842 |
stick |
v, n |
stick |
đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán |
2843 |
stick out, stick for |
|
|
đòi, đạt được cái gì |
2844 |
sticky |
adj |
stiki |
dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp |
2845 |
stiff |
adj |
stif |
cứng, cứng rắn, kiên quyết |
2846 |
stiffly |
adv |
stifli |
cứng, cứng rắn, kiên quyết |
2847 |
still |
adv, adj |
stil |
đứng yên; vẫn, vẫn còn |
2848 |
sting |
v, n |
stiɳ |
châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. |
2849 |
stir |
v |
stə: |
khuấy, đảo |
2850 |
stock |
n |
stə: |
kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn |
2851 |
stomach |
n |
ˈstʌmək |
dạ dày |
2852 |
stone |
n |
stoun |
đá |
2853 |
stop |
v, n |
stɔp |
dừng, ngưng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngưng, sự đỗ lại |
2854 |
store |
n, v |
stɔ: |
cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho |
2855 |
storm |
n |
stɔ:m |
cơn giông, b~o |
2856 |
story |
n |
stɔ:ri |
chuyện, câu chuyện |
2857 |
stove |
n |
stouv |
bếp lò, lò sưởi |
2858 |
straight |
adv, adj |
streɪt |
thẳng, không cong |
2859 |
strain |
n |
strein |
sự căng thẳng, sự căng |
2860 |
strange |
adj |
streindʤ |
xa lạ, chưa quen |
2861 |
strangely |
adv |
streindʤli |
lạ, xa lạ, chưa quen |
2862 |
stranger |
n |
streinʤə |
người lạ |
2863 |
strategy |
n |
strætəʤɪ |
chiến lược |
2864 |
stream |
n |
stri:m |
dòng suối |
2865 |
strength |
n |
streɳθ |
sức mạnh, sức khỏe |
2866 |
stress |
n, v |
|
sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng |
2867 |
stressed |
adj |
strest |
bị căng thẳng, bị ép, bị căng |
2868 |
stretch |
v |
strɛtʃ |
căng ra, duỗi ra, kéo dài ra |
2869 |
strict |
adj |
strikt |
nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe |
2870 |
strictly |
adv |
striktli |
một cách nghiêm khắc |
2871 |
strike |
v, n |
straik |
đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công |
2872 |
striking |
adj |
straikiɳ |
nổi bật, gây ấn tượng |
2873 |
string |
n |
strɪŋ |
dây, sợi dây |
2874 |
strip |
v, n |
strip |
cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo |
2875 |
stripe |
n |
straɪp |
sọc, vằn, viền |
2876 |
striped |
adj |
straipt |
có sọc, có vằn |
2877 |
stroke |
n, v |
strouk |
cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve |
2878 |
strong |
adj |
strɔŋ , strɒŋ |
khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắ |
2879 |
strongly |
adv |
strɔŋli |
khỏe, chắc chắn |
2880 |
structure |
n |
strʌkt∫ə |
kết cấu, cấu trúc |
2881 |
struggle |
v, n |
strʌg(ə)l |
đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu |
2882 |
student |
n |
stju:dnt |
sinh viên |
2883 |
studio |
n |
´stju:diou |
xưởng phim, trường quay; phòng thu |
2884 |
study |
n, v |
stʌdi |
sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu |
2885 |
stuff |
n |
stʌf |
chất liệu, chất |
2886 |
stupid |
adj |
ˈstupɪd , ˈstyupɪd |
ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn |
2887 |
style |
n |
stail |
phong cách, kiểu, mẫu, loại |
2888 |
subject |
n |
ˈsʌbdʒɪkt |
chủ đề, đề tài; chủ ngữ |
2889 |
substance |
n |
sʌbstəns |
chất liệu; bản chất; nội dung |
2890 |
substantial |
adj |
səb´stænʃəl |
thực tế, đáng kể, quan trọng |
2891 |
substantially |
adv |
səb´stænʃəli |
về thực chất, về căn bản |
2892 |
substitute |
n, v |
´sʌbsti¸tju:t |
người, vật thay thế; thay thế |
2893 |
succeed |
v |
sək'si:d |
nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị |
2894 |
success |
n |
sək'si:d |
sự thành công, sự thành đạt |
2895 |
successful |
adj |
səkˈsɛsfəl |
thành công, thắng lợi, thành đạt |
2896 |
successfully |
adv |
səkˈsɛsfəlli |
thành công, thắng lợi, thành đạt |
2897 |
such |
det, pron |
sʌtʃ |
như thế, như vậy, như là. such as đến nỗi, đến mức |
2898 |
suck |
v |
sʌk |
bú, hút; hấp thụ, tiếp thu |
2899 |
sudden |
adj |
sʌdn |
thình lình, đột ngột |
2900 |
suddenly |
adv |
sʌdnli |
thình lình, đột ngột |
2901 |
suf |
n |
stri:t |
phố, đường phố |
2902 |
suffer |
v |
sΛfə(r) |
chịu đựng, chịu thiệt hại, đấu khổ |
2903 |
suffering |
n |
sΛfəriŋ |
sự đau đớn, sự đau khổ |
2904 |
sufficient |
adj |
sə'fi∫nt |
(+ for) đủ, thích đáng |
2905 |
sufficiently |
adv |
sə'fiʃəntli |
đủ, thích đáng |
2906 |
sugar |
n |
ʃugə |
đường |
2907 |
suggest |
v |
sə'dʤest |
đề nghị, đề xuất; gợi |
2908 |
suggestion |
n |
sə'dʤestʃn |
sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi |
2909 |
suit |
n, v |
su:t |
bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với |
2910 |
suitable |
adj |
´su:təbl |
hợp, phù hợp, thích hợp với |
2911 |
suitcase |
n |
´su:t¸keis |
va li |
2912 |
suited |
adj |
´su:tid |
hợp, phù hợp, thích hợp với |
2913 |
sum |
n |
sʌm |
tổng, toàn bộ |
2914 |
summary |
n |
ˈsʌməri |
bản tóm tắt |
2915 |
summer |
n |
ˈsʌmər |
mùa hè |
2916 |
sun |
n |
sʌn |
mặt trời |
2917 |
Sunday |
n |
´sʌndi |
Chủ nhật |
2918 |
superior |
adj |
su:'piəriə(r) |
cao, chất lượng cao |
2919 |
supermarket |
n |
´su:pə¸ma:kit |
siêu thị |
2920 |
supply |
n, v |
sə'plai |
sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế |
2921 |
support |
n, v |
sə´pɔ:t |
sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ |
2922 |
supporter |
n |
sə´pɔ:tə |
vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ |
2923 |
suppose |
v |
sə'pəƱz |
cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng |
2924 |
sure |
adj, adv |
ʃuə |
chắc chắn, xác thực. make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn |
2925 |
surely |
adv |
´ʃuəli |
chắc chắn |
2926 |
surface |
n |
ˈsɜrfɪs |
mặt, bề mặt |
2927 |
surname |
n |
ˈsɜrˌneɪm |
họ |
2928 |
surprise |
n, v |
sə'praiz |
sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ |
2929 |
surprised |
adj |
sə:´praizd |
ngạc nhiên (+ at) |
2930 |
surprising |
adj |
sə:´praiziη |
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ |
2931 |
surprisingly |
adv |
sə'praiziηli |
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ |
2932 |
surround |
v |
sə'raƱnd |
vây quanh, bao quanh |
2933 |
surrounding |
adj |
sə.ˈrɑʊ(n)diɳ |
sự vây quanh, sự bao quanh |
2934 |
surroundings |
n |
sə´raundiηz |
vùng xung quanh, môi trường xung quanh |
2935 |
survey |
n, v |
sə:vei |
sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu |
2936 |
survive |
v |
sə'vaivə |
sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót |
2937 |
suspect |
v, n |
səs´pekt |
nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi |
2938 |
suspicion |
n |
səs'pi∫n |
sự nghi ngờ, sự ngờ vực |
2939 |
suspicious |
adj |
səs´piʃəs |
có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi |
2940 |
swallow |
v |
swɔlou |
nuốt, nuốt chửng |
2941 |
swear |
v |
sweə |
chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa |
2942 |
swearing |
n |
|
lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa |
2943 |
sweat |
n, v |
swet |
mồ hôi; đổ mồ hôi |
2944 |
sweater |
n |
swetз |
người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lấo động |
2945 |
sweep |
v |
swi:p |
quét |
2946 |
sweet |
adj, n |
swi:t |
ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt |
2947 |
swell |
v |
swel |
phồng, sưng lên |
2948 |
swelling |
n |
´sweliη |
sự sưng lên, sự phồng ra |
2949 |
swim |
v |
swim |
bơi lội |
2950 |
swimming |
n |
´swimiη |
sự bơi lội |
2951 |
swimming pool |
n |
|
bể nước |
2952 |
swing |
n, v |
swiŋ |
sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc |
2953 |
switch |
n, v |
switʃ |
công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi. switch sth off ngắt điện. switch sth on bật điện |
2954 |
swollen |
adj |
´swoulən |
sưng phồng, phình căng |
2955 |
swollen swell |
v |
´swoulən, swel |
phồng lên, sưng lên |
2956 |
symbol |
n |
simbl |
biểu tượng, ký hiệu |
2957 |
sympathetic |
adj |
¸simpə´θetik |
đồng cảm, đáng mến, dễ thương |
2958 |
sympathy |
n |
´simpəθi |
sự đồng cảm, sự đồng ý |
2959 |
system |
n |
sistim |
hệ thống, chế độ |
2960 |
table |
n |
teibl |
cái bàn |
2961 |
tablet |
n |
tæblit |
tấm, bản, thẻ phiến |
2962 |
tackle |
v, n |
tækl or 'teikl |
giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ |
2963 |
tail |
n |
teil |
đuôi, đoạn cuối |
2964 |
take |
v |
teik |
sự cầm nắm, sự lấy. take sth off: cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì |
2965 |
take care of |
|
|
sự giữ gìn. care for trông nom, chăm sóc |
2966 |
take part in |
|
|
tham gia (vào) |
2967 |
take sth over |
|
|
chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì |
2968 |
talk |
v, n |
tɔ:k |
nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận |
2969 |
tall |
adj |
tɔ:l |
cao |
2970 |
tank |
n |
tæŋk |
thùng, két, bể |
2971 |
tap |
v, n |
tæp |
mở vòi, đóng vòi; vòi, khóa |
2972 |
tape |
n |
teip |
băng, băng ghi âm; dải, dây |
2973 |
target |
n |
ta:git |
bia, mục tiêu, đích |
2974 |
task |
n |
tɑːsk |
nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc |
2975 |
taste |
n, v |
teist |
vị, vị giác; nếm |
2976 |
tax |
n, v |
tæks |
thuế; đánh thuế |
2977 |
taxi |
n |
tæksi |
xe tắc xi |
2978 |
tea |
n |
ti: |
cây chè, trà, chè |
2979 |
teach |
v |
ti:tʃ |
dạy |
2980 |
teacher |
n |
ti:t∫ə |
giáo viên |
2981 |
teaching |
n |
ti:t∫iŋ |
sự dạy, công việc dạy học |
2982 |
team |
n |
ti:m |
đội, nhóm |
2983 |
tear |
v, n |
tiə |
xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt |
2984 |
technical |
adj |
teknikl |
(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn |
2985 |
technique |
n |
tek'ni:k |
kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật |
2986 |
technology |
n |
tek'nɔlədʤi |
kỹ thuật học, công nghệ học |
2987 |
telephone (phone) |
n, v |
´telefoun |
máy điện thoại, gọi điện thoại |
2988 |
television (TV) |
n |
´televiʒn |
vô tuyến truyền hình |
2989 |
tell |
v |
tel |
nói, nói với |
2990 |
temperature |
n |
´tempritʃə |
nhiệt độ |
2991 |
temporarily |
adv |
tempзrзlti |
tạm |
2992 |
temporary |
adj |
ˈtɛmpəˌrɛri |
tạm thời, nhất thời |
2993 |
tend |
v |
tend |
trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầ hạ |
2994 |
tendency |
n |
ˈtɛndənsi |
xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng |
2995 |
tension |
n |
tenʃn |
sự căng, độ căng, tình trạng căng |
2996 |
tent |
n |
tent |
lều, rạp |
2997 |
term |
n |
tɜ:m |
giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học |
2998 |
terrible |
adj |
terəbl |
khủng khiếp, ghê sợ |
2999 |
terribly |
adv |
terəbli |
tồi tệ, không chịu nổi |
3000 |
test |
n, v |
test |
bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.