Cập nhật lúc: 11:41 09-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
1201 |
flight |
n |
flait |
sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay |
1202 |
float |
v |
floʊt |
nổi, trôi, lơ lửng |
1203 |
flood |
n, v |
flʌd |
lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập |
1204 |
floor |
n |
flɔ: |
sàn, tầng (nhà) |
1205 |
flour |
n |
´flauə |
bột, bột mỳ |
1206 |
flow |
n, v |
flow |
sự chảy; chảy |
1207 |
flower |
n |
flauə |
hoa, bông, đóa, cây hoa |
1208 |
flu |
n |
flu: |
bệnh cúm |
1209 |
fly |
v, n |
flaɪ |
bay; sự bay, quãng đường bay |
1210 |
flying |
adj, n |
´flaiiη |
biết bay; sự bay, chuyến bay |
1211 |
focus |
v, n |
foukəs |
tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng) |
1212 |
fold |
v, n |
foʊld |
gấp, vén, xắn; nếp gấp |
1213 |
folding |
adj |
´fouldiη |
gấp lại được |
1214 |
follow |
v |
fɔlou |
đi theo sau, theo, tiếp theo |
1215 |
following |
adj, prep |
´fɔlouiη |
tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo |
1216 |
food |
n |
fu:d |
đồ ăn, thức, món ăn |
1217 |
foot |
n |
fut |
chân, bàn chân |
1218 |
football |
n |
ˈfʊtˌbɔl |
bóng đá |
1219 |
for |
prep |
fɔ:,fə |
cho, dành cho... |
1220 |
force |
n, v |
fɔ:s |
sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép |
1221 |
forecast |
n, v |
fɔ:'kɑ:st |
sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo |
1222 |
foreign |
adj |
fɔrin |
(thuộc) nước ngoài, tư nước ngoài, ở nước ngoài |
1223 |
forest |
n |
forist |
rừng |
1224 |
forever |
adv |
fə'revə |
mãi mãi |
1225 |
forget |
v |
fə'get |
quên |
1226 |
forgive |
v |
fərˈgɪv |
tha, tha thứ |
1227 |
fork |
n |
fɔrk |
cái nĩa |
1228 |
form |
n, v |
fɔ:m |
hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành |
1229 |
formal |
adj |
fɔ:ml |
hình thức |
1230 |
formally |
adv |
fo:mзlaiz |
chính thức |
1231 |
former |
adj |
´fɔ:mə |
trước, cũ, xưa, nguyên |
1232 |
formerly |
adv |
´fɔ:məli |
trước đây, thuở xưa |
1233 |
formula |
n |
fɔ:mjulə |
công thức, thể thức, cách thức |
1234 |
fortune |
n |
ˈfɔrtʃən |
sự giàu có, sự thịnh vượng |
1235 |
forward |
adj |
ˈfɔrwərd |
ở phía trước, tiến về phía trước |
1236 |
forward, forwards |
adv |
ˈfɔrwərd |
về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước |
1237 |
found |
v |
faund |
tìm, tìm thấy |
1238 |
foundation |
n |
faun'dei∫n |
sự thành lập, sự sáng lập; tổ chứ |
1239 |
frame |
n, v |
freim |
cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí |
1240 |
free |
adj, v, adv |
fri: |
miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do |
1241 |
freedom |
n |
fri:dəm |
sự tự do; nền tự do |
1242 |
freely |
adv |
´fri:li |
tự do, thoải mái |
1243 |
freeze |
v |
fri:z |
đóng băng, đông lạnh |
1244 |
frequent |
adj |
ˈfrikwənt |
thường xuyên |
1245 |
frequently |
adv |
´fri:kwəntli |
thường xuyên |
1246 |
fresh |
adj |
freʃ |
tươi, tươi tắn |
1247 |
freshly |
adv |
´freʃli |
tươi mát, khỏe khoắn |
1248 |
Friday (abbr Fri) |
n |
´fraidi |
thứ Sáu |
1249 |
fridge |
n |
fridЗ |
tủ lạnh |
1250 |
friend |
n |
frend |
người bạn |
1251 |
friendly |
adj |
´frendli |
thân thiện, thân mật |
1252 |
friendship |
n |
frendʃipn |
tình bạn, tình hữu nghị |
1253 |
frighten |
v |
ˈfraɪtn |
làm sợ, làm hoảng sợ |
1254 |
frightened |
adj |
fraitnd |
hoảng sợ, khiếp sợ |
1255 |
frightening |
adj |
´fraiəniη |
kinh khủng, khủng khiếp |
1256 |
from |
prep |
frɔm |
frəm/ tư |
1257 |
front |
n, adj |
frʌnt |
mặt; đằng trước, về phía trước. in front (of): ở phía trước |
1258 |
frozen |
adj |
frouzn |
lạnh giá |
1259 |
fruit |
n |
fru:t |
quả, trái cây |
1260 |
fry |
v, n |
frai |
rán, chiên; thịt rán |
1261 |
fuel |
n |
ˈfyuəl |
chất đốt, nhiên liệu |
1262 |
full |
adj |
ful |
đầy, đầy đủ |
1263 |
fully |
adv |
´fuli |
đầy đủ, hoàn toàn |
1264 |
fun |
n, adj |
fʌn |
sự vui đùa, sự vui thích; hài hước make fun of: đùa cợt, chế giễu, chế nhạo |
1265 |
function |
n, v |
ˈfʌŋkʃən |
chức năng; họat động, chạy (máy |
1266 |
fund |
n, v |
fʌnd |
kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ |
1267 |
fundamental |
adj |
,fʌndə'mentl |
cơ bản, cơ sở, chủ yếu |
1268 |
funeral |
n |
ˈfju:nərəl |
lễ tang, đám tang |
1269 |
funny |
adj |
´fʌni |
buồn cười, khôi hài |
1270 |
fur |
n |
fə: |
bộ da lông thú |
1271 |
furniture |
n |
fə:nitʃə |
đồ đạc (trong nhà) |
1272 |
further |
adj |
fə:ðə |
xa hơn nữa; thêm nữa |
1273 |
further, furthest |
adj |
|
cấp so sánh của far |
1274 |
future |
n, adj |
fju:tʃə |
tương lai |
1275 |
gain |
v, n |
geɪn |
lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới |
1276 |
gallon |
n |
gælən |
Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ |
1277 |
gamble |
v, n |
gæmbl |
đánh bạc; cuộc đánh bạc |
1278 |
gambling |
n |
gæmbliɳ |
trò cờ bạc |
1279 |
game |
n |
geim |
trò chơi |
1280 |
gap |
n |
gæp |
đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống |
1281 |
garage |
n |
´gæra:ʒ |
nhà để ô tô |
1282 |
garbage |
n |
ˈgɑrbɪdʒ |
lòng, ruột (thú) |
1283 |
garden |
n |
gɑ:dn |
vườn |
1284 |
gas |
n |
gæs |
khí, hơi đốt |
1285 |
gasoline |
n |
gasolin |
dầu lửa, dầu hỏa, xăng |
1286 |
gate |
n |
geit |
cổng |
1287 |
gather |
v |
gæðə |
tập hợp; hái, lượm, thu thập |
1288 |
gear |
n |
giə |
cơ cấu, thiết bị, dụng cụ |
1289 |
general |
adj |
ʤenər(ə)l |
chung, chung chung; tổng |
1290 |
generally |
adv |
dʒenərəli |
nói chung, đại thể. in general: nói chung, đại khái |
1291 |
generate |
v |
dʒenəreit |
sinh, đẻ ra |
1292 |
generation |
n |
ˌdʒɛnəˈreɪʃən |
sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ đời |
1293 |
generous |
adj |
´dʒenərəs |
rộng lượng, khoan hồng, hào phóng |
1294 |
generously |
adv |
dʒenərəsli |
rộng lượng, hào phóng |
1295 |
gentle |
adj |
dʒentl |
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng |
1296 |
gentleman |
n |
ˈdʒɛntlmən |
người quý phái, người thượng lư |
1297 |
gently |
adv |
dʤentli |
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng |
1298 |
genuine |
adj |
´dʒenjuin |
thành thật, chân thật; xác thực |
1299 |
genuinely |
adv |
´dʒenjuinli |
thành thật, chân thật |
1300 |
geography |
n |
dʒi´ɔgrəfi |
địa lý, khoa địa lý |
1301 |
get |
v |
get |
được, có được. get on leo, trèo lên. get off: ra khỏi, thoát khỏi |
1302 |
giant |
n, adj |
dʒaiənt |
người khổng lồ, người phi thường khổng lồ, phi thường |
1303 |
gift |
n |
gift |
quà tặng |
1304 |
girl |
n |
g3:l |
con gái |
1305 |
girlfriend |
n |
gз:lfrend |
bạn gái, người yêu |
1306 |
give |
v |
giv |
cho, biếu, tặng. give sth away cho phát. give sth out: chia, phân phối give (sth) up bỏ, tư bỏ |
1307 |
give birth |
to |
|
sinh ra |
1308 |
glad |
adj |
glæd |
vui lòng, sung sướng |
1309 |
glass |
n |
glɑ:s |
kính, thủy tinh, cái cốc, ly |
1310 |
glasses |
n |
|
kính đeo mắt |
1311 |
global |
adjv |
´gloubl |
toàn cầu, toàn thể, toàn bộ |
1312 |
glove |
n |
glʌv |
bao tay, găng tay |
1313 |
glue |
n, v |
glu: |
keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ |
1314 |
go |
v |
gou |
đi. go down: đi xuống. go up: đi lên. be going to sắp sửa, có ý địn |
1315 |
goal |
n |
goƱl |
mục đích, bàn thắng, khung thành |
1316 |
god |
n |
gɒd |
thần, Chúa |
1317 |
gold |
n, adj |
goʊld |
vàng; bằng vàng |
1318 |
good |
adj, n |
gud |
tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện. good at: tiến bộ ở. good for: có lợi cho |
1319 |
good, well |
adj |
gud, wel |
tốt, khỏe |
1320 |
goodbye |
exclamation, n |
¸gud´bai |
tạm biệt; lời chào tạm biệt |
1321 |
goods |
n |
gudz |
của cải, tài sản, hàng hóa |
1322 |
govern |
v |
´gʌvən |
cai trị, thống trị, cầm quyền |
1323 |
government |
n |
ˈgʌvərnmənt ,ˈgʌvərmənt |
chính phủ, nội các; sự cai trị |
1324 |
governor |
n |
´gʌvənə |
thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị |
1325 |
grab |
v |
græb |
túm lấy, vồ, chộp lấy |
1326 |
grade |
n, v |
greɪd |
điểm, điểm số; phân loại, xếp loại |
1327 |
gradual |
adj |
´grædjuəl |
dần dần, tưng bước một |
1328 |
gradually |
adv |
grædzuəli |
dần dần, tư tư |
1329 |
grain |
n |
grein |
thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất |
1330 |
gram |
n |
græm |
đậu xanh |
1331 |
gram, gramme (abbr g, gm) |
n |
græm |
ngữ pháp |
1332 |
grammar |
n |
ˈgræmər |
văn phạm |
1333 |
grand |
adj |
grænd |
rộng lớn, vĩ đại |
1334 |
grandchild |
n |
´græn¸tʃaild |
cháu (của ông bà) |
1335 |
granddaughter |
n |
græn,do:tз |
cháu gái |
1336 |
grandfather |
n |
´græn¸fa:ðə |
ông |
1337 |
grandmother |
n |
græn,mʌðə |
bà |
1338 |
grandparent |
n |
´græn¸pɛərənts |
ông bà |
1339 |
grandson |
n |
´grænsʌn |
cháu trai |
1340 |
grant |
v, n |
grα:nt |
cho, bán, cấp; sự cho, sự bán, sự cấp |
1341 |
grass |
n |
grɑ:s |
cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ |
1342 |
grateful |
adj |
´greitful |
biết ơn, dễ chịu, khoan khoái |
1343 |
grave |
n, adj |
greiv |
mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng |
1344 |
gray |
|
grei |
xám, hoa râm (tóc) |
1345 |
great |
adj |
greɪt |
to, lớn, vĩ đại |
1346 |
greatly |
adv |
´greitli |
rất, lắm; cao thượng, cao cả |
1347 |
green |
adj, n |
grin |
xanh lá cây |
1348 |
grey |
adj |
grei |
xám, hoa râm (tóc) |
1349 |
grey, usually gray |
adj, n |
|
màu xám |
1350 |
groceries |
n |
ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri |
hàng tạp hóa |
1351 |
grocery |
n |
´grousəri |
cửa hàng tạp phẩm |
1352 |
ground |
n |
graund |
mặt đất, đất, bãi đất |
1353 |
group |
n |
gru:p |
nhóm |
1354 |
grow |
v |
grou |
mọc, mọc lên. grow up lớn lên, trưởng thành |
1355 |
growth |
n |
grouθ |
sự lớn lên, sự phát triển |
1356 |
guarantee |
n, v |
ˌgærənˈti |
sự bảo hành, bảo lãnh, người bả lãnh; cam đoan, bảo đảm |
1357 |
guard |
n, v |
ga:d |
cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ |
1358 |
guess |
v, n |
ges |
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chưng |
1359 |
guest |
n |
gest |
khách, khách mời |
1360 |
guide |
n, v |
gaɪd |
điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường |
1361 |
guilty |
adj |
ˈgɪlti |
có tội, phạm tội, tội lỗi |
1362 |
gun |
n |
gʌn |
súng |
1363 |
guy |
n |
gai |
bù nhìn, anh chàng, gã |
1364 |
habit |
n |
´hæbit |
thói quen, tập quán |
1365 |
hair |
n |
heə |
tóc |
1366 |
hairdresser |
n |
heədresə |
thợ làm tóc |
1367 |
half |
det, pron, adv |
hɑ:f |
một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa |
1368 |
hall |
n |
hɔ:l |
đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường |
1369 |
hammer |
n |
hæmə |
búa |
1370 |
hand |
n, v |
hænd |
tay, bàn tay; trao tay, truyền cho |
1371 |
handle |
v, n |
hændl |
cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai |
1372 |
hang |
v |
hæŋ |
treo, mắc |
1373 |
happen |
v |
hæpən |
xảy ra, xảy đến |
1374 |
happily |
adv |
hæpili |
sung sướng, hạnh phúc |
1375 |
happiness |
n |
hæpinis |
sự sung sướng, hạnh phúc |
1376 |
happy |
adj |
ˈhæpi |
vui sướng, hạnh phúc |
1377 |
hard |
adj, adv |
ha:d |
cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực |
1378 |
hardly |
adv |
´ha:dli |
khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn |
1379 |
harm |
n, v |
hɑ:m |
thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại |
1380 |
harmful |
adj |
´ha:mful |
gây tai hại, có hại |
1381 |
harmless |
adj |
´ha:mlis |
không có hại |
1382 |
hat |
n |
hæt |
cái mũ |
1383 |
hate |
v, n |
heit |
ghét; lòng căm ghét, thù hận |
1384 |
hatred |
n |
heitrid |
lòng căm thì, sự căm ghét |
1385 |
have |
vauxiliary, v |
hæv, həv |
có |
1386 |
have to |
modal, v |
|
phải (bắt buộc, có bổn phận phải) |
1387 |
he |
n, pro |
hi: |
nó, anh ấy, ông ấy |
1388 |
head |
n, v |
hed |
cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu |
1389 |
headache |
n |
hedeik |
chứng nhức đầu |
1390 |
heal |
v |
hi:l |
chữa khỏi, làm lành |
1391 |
health |
n |
hɛlθ |
sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh |
1392 |
healthy |
adj |
helθi |
khỏe mạnh, lành mạnh |
1393 |
hear |
v |
hiə |
nghe |
1394 |
hearing |
n |
ˈhɪərɪŋ |
sự nghe, thính giác |
1395 |
heart |
n |
hɑ:t |
tim, trái tim |
1396 |
heat |
n, v |
hi:t |
hơi nóng, sức nóng |
1397 |
heating |
n |
hi:tiη |
sự đốt nóng, sự làm nóng |
1398 |
heaven |
n |
ˈhɛvən |
thiên đường |
1399 |
heavily |
adv |
´hevili |
nặng, nặng nề |
1400 |
heavy |
adj |
hevi |
nặng, nặng nề |
1401 |
heel |
n |
hi:l |
gót chân |
1402 |
height |
n |
hait |
chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao |
1403 |
hell |
n |
hel |
địa ngục |
1404 |
hello |
exclamation, n |
hз'lou |
chào, xin chào; lời chào |
1405 |
help |
v, n |
help |
giúp đỡ; sự giúp đỡ |
1406 |
helpful |
adj |
´helpful |
có ích; giúp đỡ |
1407 |
hence |
adv |
hens |
sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế |
1408 |
her |
pron, det |
hз: |
nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy |
1409 |
here |
adv |
hiə |
đây, ở đây |
1410 |
hero |
n |
hiərou |
người anh hùng |
1411 |
hers |
pron |
hə:z |
cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy |
1412 |
herself |
pron |
hə:´self |
chính nó, chính cô ta, chính chị ta chính bà ta |
1413 |
hesitate |
v |
heziteit |
ngập ngưng, do dự |
1414 |
hi |
exclamation |
hai |
xin chào |
1415 |
hide |
v |
haid |
trốn, ẩn nấp; che giấu |
1416 |
high |
adj, adv |
hai |
cao, ở mức độ cao |
1417 |
highlight |
v, n |
ˈhaɪˌlaɪt |
làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất |
1418 |
highly |
adv |
´haili |
tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao |
1419 |
highway |
n |
´haiwei |
đường quốc lộ |
1420 |
hill |
n |
hil |
đồi |
1421 |
him |
pron |
him |
nó, hắn, ông ấy, anh ấy |
1422 |
himself |
pron |
him´self |
chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta |
1423 |
hip |
n |
hip |
hông |
1424 |
hire |
v, n |
haiə |
thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê |
1425 |
his |
det, pron |
hiz |
của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy |
1426 |
historical |
adj |
his'tɔrikəl |
lịch sử, thuộc lịch sử |
1427 |
history |
n |
´histəri |
lịch sử, sử học |
1428 |
hit |
v, n |
hit |
đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm |
1429 |
hobby |
n |
hɒbi |
sở thích riêng |
1430 |
hold |
v, n |
hould |
cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ |
1431 |
hole |
n |
houl |
lỗ, lỗ trống; hang |
1432 |
holiday |
n |
hɔlədi |
ngày lễ, ngày nghỉ |
1433 |
hollow |
adj |
hɔlou |
rỗng, trống rỗng |
1434 |
holy |
adj |
ˈhoʊli |
linh thiêng; sùng đạo |
1435 |
home |
n, adv |
hoʊm |
nhà; ở tại nhà, nước mình |
1436 |
homework |
n |
´houm¸wə:k |
bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà |
1437 |
honest |
adj |
ɔnist |
lương thiện, trung thực, chân thật |
1438 |
honestly |
adv |
ɔnistli |
lương thiện, trung thực, chân thật |
1439 |
honour |
n |
onз |
danh dự, thanh danh, lòng kính trọng. in honour/honor of: để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với |
1440 |
hook |
n |
huk |
cái móc; bản lề; lưỡi câu |
1441 |
hope |
v, n |
houp |
hy vọng; nguồn hy vọng |
1442 |
horizontal |
adj |
,hɔri'zɔntl |
(thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành) |
1443 |
horn |
n |
hɔ:n |
sừng (trâu, bò...) |
1444 |
horror |
n |
´hɔrə |
điều kinh khủng, sự ghê rợn |
1445 |
horse |
n |
hɔrs |
ngựa |
1446 |
hospital |
n |
hɔspitl |
bệnh viện, nhà thương |
1447 |
host |
n, v |
houst |
chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....) |
1448 |
hot |
adj |
hɒt |
nóng, nóng bức |
1449 |
hotel |
n |
hou´tel |
khách sạn |
1450 |
hour |
n |
auз |
giờ |
1451 |
house |
n |
haus |
nhà, căn nhà, toàn nhà |
1452 |
household |
n, adj |
´haushould |
hộ, gia đình; (thuộc) gia đình |
1453 |
housing |
n |
´hauziη |
nơi ăn chốn ở |
1454 |
how |
adv |
hau |
thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao |
1455 |
however |
adv |
hau´evə |
tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào |
1456 |
huge |
adj |
hjuːdʒ |
to lớn, khổng lồ |
1457 |
human |
adj, n |
hju:mən |
(thuộc) con người, loài người |
1458 |
humorous |
adj |
´hju:mərəs |
hài hước, hóm hỉnh |
1459 |
humour |
n |
´hju:mə |
sự hài hước, sự hóm hỉnh |
1460 |
hungry |
adj |
hΔŋgri |
đói |
1461 |
hunt |
v |
hʌnt |
săn, đi săn |
1462 |
hunting |
n |
hʌntiɳ |
sự đi săn |
1463 |
hurry |
v, n |
ˈhɜri , ˈhʌri |
sự vội vàng, sự gấp rút. in a hurry: vội vàng, hối hả, gấp rút |
1464 |
hurt |
v |
hɜrt |
làm bị thương, gây thiệt hại |
1465 |
husband |
n |
´hʌzbənd |
người chồng |
1466 |
i.e. |
|
|
nghĩa là, tức là ( Id est) |
1467 |
ice |
n |
ais |
băng, nước đá |
1468 |
ice cream |
n |
|
kem |
1469 |
idea |
n |
ai'diз |
ý tưởng, quan niệm |
1470 |
ideal |
adj, n |
aɪˈdiəl, aɪˈdil |
(thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng |
1471 |
ideally |
adv |
aɪˈdiəli |
lý tưởng, đúng như lý tưởng |
1472 |
identify |
v |
ai'dentifai |
nhận biết, nhận ra, nhận dạng |
1473 |
identity |
n |
aɪˈdɛntɪti |
cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt |
1474 |
if |
conj |
if |
nếu, nếu như |
1475 |
ignore |
v |
ig'no:(r) |
phớt lờ, tỏ ra không biết đến |
1476 |
ill |
adj |
il |
ốm |
1477 |
illegal |
adj |
i´li:gl |
trái luật, bất hợp pháp |
1478 |
illegally |
adv |
i´li:gəli |
trái luật, bất hợp pháp |
1479 |
illness |
n |
´ilnis |
sự đau yếu, ốm, bệnh tật |
1480 |
illustrate |
v |
´ilə¸streit |
minh họa, làm rõ ý |
1481 |
image |
n |
´imidʒ |
ảnh, hình ảnh |
1482 |
imaginary |
adj |
i´mædʒinəri |
tưởng tượng, ảo |
1483 |
imagination |
n |
i,mædʤi'neiʃn |
trí tưởng tượng, sự tưởng tượng |
1484 |
imagine |
v |
i'mæʤin |
tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng |
1485 |
immediate |
adj |
i'mi:djət |
lập tức, tức thì |
1486 |
immediately |
adv |
i'mi:djətli |
ngay lập tức |
1487 |
immoral |
adj |
i´mɔrəl |
trái đạo đức, luân lý; xấu xa |
1488 |
impact |
n |
ˈɪmpækt |
sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng |
1489 |
impatient |
adj |
im'peiʃən |
thiếu kiên nhẫn, nóng vội |
1490 |
impatiently |
adv |
im'pei∫зns |
nóng lòng, sốt ruột |
1491 |
implication |
n |
¸impli´keiʃən |
sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý |
1492 |
imply |
v |
im'plai |
ngụ ý, bao hàm |
1493 |
import |
n, v |
|
import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu |
1494 |
importance |
n |
im'pɔ:təns |
sự quan trọng, tầm quan trọng |
1495 |
important |
adj |
im'pɔ:tənt |
quan trọng, hệ trọng |
1496 |
importantly |
adv |
im'pɔ:təntli |
quan trọng, trọng yếu |
1497 |
impose |
v |
im'pouz |
đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng |
1498 |
impossible |
adj |
im'pɔsəbl |
không thể làm được, không thể xảy ra |
1499 |
impress |
v |
im'pres |
ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động |
1500 |
impressed |
adj |
|
được ghi, khắc, in sâu vào |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.
3000 từ vựng cơ bản nhất phù hợp với mọi đối tượng học sinh, có thể áp dụng trong giao tiếp, đời sống hằng ngày và phục vụ hiệu quả cho việc học tập.