Cập nhật lúc: 16:52 08-08-2017 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
UNIT 1. MY NEW SCHOOL
- art (n) nghệ thuật
- boarding school (n) trường nội trú
- classmate (n) bạn học
- equipment (n) thiết bị
- greenhouse (n) nhà kính
- judo (n) môn võ judo
- swimming pool (n) hồ bơi
- pencil sharpener (n) đồ chuốt bút chì
- compass (n) com-pa
- school bag (n) cặp đi học
- rubber (n) cục tẩy
- calculator (n) máy tính
- pencil case (n) hộp bút
- notebook (n) vở
- bicycle (n) xe đạp
- ruler (n) thước
- textbook (n) sách giáo khoa
- activity (n) hoạt động
- creative (adj) sáng tạo
- excited (adj) phấn chấn, phấn khích
- help (n, v) giúp đỡ, trợ giúp
- international (adj) quốc tế
- interview (n, v) phỏng vấn
- knock (v) gõ (cửa)
- overseas (n, adj) (ở) nước ngoài
- pocket money (n) tiền túi, tiền riêng
- poem (n) bài thơ
- remember (v) nhớ, ghi nhớ
- share (n, v) chia sẻ
- smart (adj) bảnh bao, sáng sủa, thông minh
- surround (v) bao quanh
UNIT 2. MY HOME
- town house (n) nhà phố
- country house(n) nhà ở nông thôn
- villa (n) biệt thự
- stilt house (n) nhà sàn
- apartment (n) căn hộ
- living room (n) phòng khách
- bedroom (n) phòng ngủ
- kitchen (n) nhà bếp
- bathroom (n) nhà tắm
- hall (n) phòng lớn
- attic (n) gác mái
- lamp (n) đèn
- toilet (n) nhà vệ sinh
- bed (n) giường
- cupboard (n) tủ chén
- wardrobe (n) tủ đựng quần áo
- fridge (n) tủ lạnh
- poster (n) áp phích
- chair (n) ghế
- air-conditioner (n) máy điều hòa không khí
- table (n) bàn
- sofa (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha
- behind (pre) ở phía sau, đằng sau
- between (pre) ở giữa
- chest of drawers (n) ngăn kéo tủ
- crazy (adj) kì dị, lạ thường
- department store (n) cửa hàng bách hóa
- dishwasher (n) máy rửa bát (chén) đĩa
- furniture (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
- in front of (pre) ở phía trước, đằng trước
- messy(adj) lộn xộn, bừa bộn
- microwave (n) lò vi sóng
- move (v) di chuyển, chuyển nhà
- next to (pre) kế bèn, ở cạnh
- under (pre) ở bên dưới, phía dưới
UNIT 3. MY FRIENDS
- arm (n) cánh tay
- ear (n) tai
- eye (n) mắt
- leg (n) chân
- nose(n) mũi
- finger (n) ngón tay
- tall (a) cao
- short (a) ùn, thấp
- big (a) to
- small (a) nhỏ
- active (adj) hăng hái, năng động
- appearance (n) dáng vẻ, ngoại hình
- barbecue (n) món thịt nướng barbecue
- boring(adj) buồn tẻ
- choir (n) dàn đồng ca
- competition (n) cuộc đua, cuộc thi
- confident (adj) tự tin, tin tưởng
- curious (adj) tò mò, thích tìm hiểu
- do the gardening: làm vườn
- firefighter (n) lính cứu hỏa
- fireworks (n) pháo hoa
- funny(adj) buồn cười, thú vị
- generous (ađj) rộng rãi, hào phóng
- museum (n) viện bảo tàng
- organise (v) tổ chức
- patient (adj) điềm tĩnh
- personality (n) tính cách, cá tính
- prepare (v) chuẩn bị
- racing (n) cuộc đua
- reliable (adj) đáng tin cậy
- serious (adj) nghiêm túc
- shy (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ
- sporty (adj) dáng thể thao, khỏe mạnh
- volunteer (n) tình nguyện viên
- zodiac(n) cung hoàng đạo
UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD
- high street (n) phố lớn
- lamp post (n) cột đèn đường
- pedestrian subway (n) đường hầm đi bộ
- square (n) quảng trường
- antique shop (n) cửa hàng đồ cổ
- bakery (n) cửa hàng bán bánh
- barber (n) hiệu cắt tóc
- beauty salon (n) cửa hàng làm đẹp
- charity shop (n) cửa hàng từ thiện
- chemists / pharmacy (n) cửa hàng thuốc
- department store (n) cửa hàng bách hóa
- dress shop (n) cửa hàng quần áo
- general store (n) cửa hàng tạp hóa
- gift shop (n) hàng lưu niệm
- greengrocers (n) cửa hàng rau quả
- hairdressers (n) hiệu uốn tóc
- shoe shop (n) cửa hàng giầy
- sports shop (n) cửa hàng đồ thể thao
- cathedral (n) nhà thờ lớn
- fire station (n) trạm cứu hỏa
- health centre (n) trung tâm y tế
- petrol station (n) trạm xăng
- police station (n) đồn cảnh sát
- cemetery (n) nghĩa trang
- children's playground (n) sân chơi trẻ em
- marketplace (n) chợ
- town square (n) quảng trường thành phố
- historic (n) có tính chất lịch sử
- convenient (n) tiện nghi
- boring (adj) buồn chán
- noisy (adj) ồn ào
- polluted (adj) ô nhiễm
- left (adj) bên trái
- right (adj) bên phải
- Straight (adj) thẳng
- village (n) làng xã
- cottage (n) nhà tranh, lều tranh
- shortage (n) tình trạng thiếu hụt
- baggage (n) hành lý trang bị, cầm tay
- begin (v) bắt đầu
- become (v) trở nên
- behave (v) cư xử
- decide (v) quyết định
- win (v) chiến thắng
- miss (v) nhớ
- ship (n) thuyền, tàu
- bit (n) miếng, mành, mâu
- build (v) xây cất
- guilt (adj) tội lỗi
- guinea (n) đồng tiền Anh (21 shillings)
- guitar (n) đàn ghi ta
- scene (n) phong cảnh
- complete (v) hoàn thành
- cede (v) nhường, nhượng bộ
- secede (v) phân ly, ly khai
- tea (n) trà
- meal (n) bữa ăn
- easy (adj) dễ dàng
- cheap (adj) rẻ
- three (n) số 3
- see (v) nhìn, trông, thấy
- free (adj) tự do
- heel (n) gót chân
- receive (v) nhận được
- ceiling (n) trần nhà
- receipt (n) giấy biên lai
- deceive (v) đánh lừa, lừa đảo
- eight (n) số tám
- height (n) chiều cao
- heir (n) người thừa kế
- heifer (n) bò nái to
- grief (n) nỗi lo buồn
- chief (n) người dửng dâu
- believe (v) tin tường
- belief (n) niềm tin, lòng tin
- friend (n) bạn
- science (n) khoa học
UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD
- Mount Everest (n) đỉnh núi Everest
- Niagara Falls (n) thác nước Niagra
- The Amazon rainforest (n) rừng mưa nhiệt đới Amazon
- The Amazon river (n) sông Amazon
- The Sahara (n) sa mạc Sahara
- The Great Wall (n) Vạn Lý Trường Thành
- Taj Mahal (n) đền Taj Mahal
- Colosseum (n) đấu trường La Mã
- Notre Dame (n) nhà thờ Đức Bà
- The Great Pyramid of Giza (n) Kim tự tháp Giza
- Hadrian's Wall (n) bức tường Hadrian
- Windsor Castle (n) lâu đài Windsor
- Leeds Castle (n) lâu đài Leeds
- Frankenstein Castle (n) lâu đài Frankenstein
- plaster (n) băng dán
- walking boots (n) giày đi bộ
- desert (n) sa mạc
- mountain (n) núi
- lake (n) hồ
- river (n) sông
- top (n) chóp, đỉnh
- ten (n) số mười
- tiny (adj) rất nhỏ, rất ít
- tomato (n) cà chua
- tennis (n) quần vợt (thể thao)
- photo (n) bức ảnh
- telephone (n) điện thoại
- pretty (adj) xinh đẹp
- teenager (n) người tuổi từ 13-19
- task (n) bài tập
- potato (n) khoai tây
- toy (n) đồ chơi
- best (adj) tốt nhất
- beast (n) quái vật
- breakfast (n) bữa sáng
- cast (n) sự quăng, ném
- coast (n) bờ biển
- cost (n) chi phí
- dust (n) bụi
- east (n) phía đông
- fast (adj) nhanh
- forest (n) rừng
- test (n) kiểm tra
- west (n) phía tây
UNIT 6. OUR TET HOLIDAY
- peach blossom (n) hoa đào
- apricot blossom (n) hoa mai
- kumquat tree (n) cây quất
- the New Year tree (n) cây nêu
- sticky rice (n) gạo nếp
- jellied meat (n) thịt đông
- lean pork paste (n) giò lụa
- pickled onion (n) dưa hành
- pickled small leeks (n) củ kiệu
- roasted watermelon seeds (n) hạt dưa
- dried candied fruits (n) mứt
- spring festival (n) hội xuân
- parallel couplet (n) câu đối
- dragon dance (n) múa lân
- Kitchen God (n) Táo Quân
- fireworks (n) pháo hoa
- first caller (n) người xông đất
- to first foot (v) xông đất
- go to pagoda to pray for (v) đi chùa để cầu
- exchange New year's wishes (v) chúc Tết nhau
- dress up (v) ăn diện
- sweep the floor (v) quét nhà
- special (adj) đặc biệt thuộc
- social (adj) xã hội
- artificial (adj) nhân tạo
- musician (n) nhạc sĩ
- ensure (v) đảm bảo
- insure (v) mua bảo hiểm cho cái gì
- pressure (n) áp lực, sức ép
- insurance (n) bảo hiểm
- nation (n) quốc gia
- intention (n) ý định
- ambitious (adj) tham vọng
- conscientious (adj) có lương tâm
- anxious (adj) lo âu
- luxury (n) sang trọng
- machine (n) máy móc
- chemise (n) áo lót
- chicanery (n) sự lừa phỉnh
- chevalier (n) kỵ sĩ, hiệp sĩ
- shake (v) lắc, rũ
- shall (v) sẽ, phải
- sharp (adj) nhọn
- shear (v) xén, tỉa
- city (n) thành phố
- bicycle (n) xe đạp
- recycle (v) tái sinh, tái chế
- center (n) trung tâm
- soccer (n) môn bóng đá
- sceptic (n) kẻ hoài nghi
- see (v) nhìn thấy
- sad (adj) buồn
- sing (v) hát
- song (n) bài hát
- sure (adj) chắc chắn
- sugar (n) đường ăn
- most (adv) hầu hết
- haste (n) vội vàng, hấp tấp
- describe (v) miêu tả
- display (n) sự trưng bày
- cosmic (adj) thuộc về vũ trụ
- cosmopolitan (adj) có tính quốc tế
- cosmetics (n) mỹ phẩm
- dessert (n) món tráng miệng
- roofs (n) mái nhà
- books (n) sách
- kicks (n) cú đá
UNIT 7. TELEVISION
- cartoon (n) phim hoạt hình
- game show (n) chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí
- film (n) phim truyện
- comedy (n) hài kịch, phim hài
- newsreader (n) người đọc bản tin trèn đài, truyền hình
- weatherman (n) người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi
- adventure (n) cuộc phiêu lưu
- announce (v) thông báo
- audience (n) khán giả
- character (n) nhân vật
- clumsy (adj) vụng về
- cool (adj) dễ thương
- cute (adj) xinh xắn
- documentary (n) phim tài liệu
- educate (v) giáo dục
- educational (adj) mang tính giáo dục
- entertain (v) giải trí
- event (n) sự kiện
- fact (n) thực tế, sự thật hiển nhiên
- fair (n) hội chợ, chợ phiên
- funny (adj) hài hước
- human (adj) thuộc về con người
- local (adj) mang tính địa phương
- main (adj) chính yếu, chủ đạo
- manner (n) tác pliong, phong cách
- MC viết tắt của từ Master of Ceremony (n) người dẫn chương trình
- musical (n) buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch
- national (adj) thuộc về quốc gia
- pig racing (n) đua lợn
- programme (n) chương trình
- reason (n) nguyên nhân
- remote control (n) điều khiển (ti vi) từ xa
- reporter (n) phóng viên
- schedule (n) chương trình, lịch trình
- series (n) phim dài kỳ trên truyền hình
- stupid (adj) đần độn, ngớ ngẩn
- universe (n) vũ trụ
- viewer (n) người xem (ti vi)
UNIT 8. SPORTS AND GAMES
- athletics (n) điền kinh
- boxing (n) đấm bốc
- canoeing (n) chèo thuyền ca-nô
- mountain climbing (n) leo núi
- cycling (n) đua xe đạp
- fishing (n) câu cá
- golf (n) đánh gôn
- hockey (n) khúc côn cầu
- horse racing (n) đua ngựa
- ice hockey (n) khúc côn cầu trên sân băng
- ice skating (n) trượt băng
- jogging (n) chạy bộ
- judo (n) võ judo
- karate (n) võ karate
- motor racing (n) đua mô tô
- rugby (n) bóng bầu dục
- sailing (n) chèo thuyền
- scuba diving (n) lặn có bình khí
- skateboarding (n) trượt ván
- weightlifting (n) cử tạ
- windsurfing (n) lướt ván buồm
- wrestling (n) môn đấu vật
- badminton racquet (n) vợt cầu lông
- baseball bat (n) gậy bóng chày
- boxing gloves (n) găng tay đấm bốc
- fishing rod (n) cần câu cá
- football boots (n) giày đá bóng
- golf club (n) gậy đánh gôn
- hockey stick (n) gậy chơi khúc côn câu
- score (n) tỉ số
- winner (n) người thắng cuộc
- loser (n) người thua cuộc
- opponent (n) đối thủ
- umpire (n) trọng tài
- spectator (n) khán giả
- victory (n) chiến thắng
- to win (v) thắng
- to lose (v) thua
- to draw (v) hòa
- match (n) trận đấu
- bare (adj) trần, không mang giày (chân)
- care (v) chăm sóc
- dare (v) dám
- fare (n) tiền vé
- air (n) không khí
- fair (adj) công bằng
- hair (n) tóc
- pair (n) cặp đôi
- bear (n) con gấu
- pear (n) trái lê
- bearish (adj) giống gấu
- wear (v) mặc, đội, đeo
- heir (n) người thừa kế
- their (adj) của họ
- tear (n) nước mắt
- clear (adj) rõ ràng
- real (adj) thực tế
- fear (n) sự sợ hãi
- beer (n) bia
- cheer (n) sự vui vẻ
- deer (n) con nai, hoẵng
- steer (v) lái xe/ tàu
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD
- Angkor Wat Temple (n) Đền Angkor Wat
- Neuschwanstein Castle (n) Lâu dài Neuschwanstein
- Red Square (n) Quảng trường Đỏ
- Stonehenge (n) Bãi đá cổ Stonehenge
- Opera House (n) Nhà hát Opera
- Royal Palace of Amsterdam (n) Cung điện Hoàng gia Amsterdam
- Sanctuary of Sagrada Familia (n) Thánh đường Sagrada Familia
- Louvre Museum (n) Viện bào tàng Louvre
- The Church of Saint Peter (n) Nhà thờ Thánh Peter
- medieval architecture (n) công trình kiến trúc thời Trung cổ
- Dom Tower (n) Tòa tháp Dom
- go (v) đi
- no (adv) không
- ago (adv) trước đây
- mosquito (n) con muỗi
- coat (n) áo choàng
- road (n) con đường
- coal (n) than đá
- loan (n) tiền cho vay
- soul (n) tâm hồn
- dough (n) bột nhão
- mould (n) cái khuôn
- shoulder (n) vai
- know (v) biết
- slow (adv) chậm
- widow (n) bà góa phụ
- window (n) cửa sổ
- bike (n) xe đạp
- site (n) nơi, chỗ, vị trí
- kite (n) con diều
- dine (n) ăn bữa tối
- either (adv) một trung hai, cà hai...
- neither (adv) không cái nào
- height (n) chiều cao
- sleight (n) sự khôn khéo
- die (v) chết
- lie (v) nằm nói dối
- pie (n) bánh nhân
- tie (v) thắt, buộc
- guide (v) hướng dẫn
- guile (n) sự gian xảo
- guise (n) chiêu bài, lốt vỏ
- quite (adv) khá, tương đôi
- buy (v) mua
- guy (n) chàng trai, gã
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
- CD player (n) máy nghe nhạc
- electric fire (n) lò sưởi diện
- games console (n) máy choi diện tư
- gas fire (n) lò sưởi ga
- hoover / vacuum cleaner (n) máy hút bụi
- iron (n) bàn là
- radiator (n) lò sưởi
- record player (n) máy hát
- spin dryer (n) máy sấy quần áo
- to look after children (phrase) chăm sóc trỏ
- to cook meals (phrase) nấu ăn
- to wash and dry dishes (phrase) rửa và làm khô bát đĩa
- to wash and dry clothes (phrase) giặt và làm khô quần áo
- apartment (n) căn hộ
- condominium (n) chung cư
- penthouse (n) nhà tầng mái
- basement apartment (n) căn hộ tầng hâm
- villa (n) biệt thự
- mountain (n) núi
- ocean (n) đại dương
- wireless (n) không dây
- dream (v) mơ, giấc mư
- drive (v) lái xe
- drop (v) rơi rụng
- draw (v) vẽ
- drink (v) uống
- drought (adj) hạn hán
- dress (n) váy
- drain (n) ống dẫn, mương máng
- drown (v) chết đuối
- drip (n) sự nhỏ giọt
- drag (n) sự chậm chạp, lề mề
- dread (adj) sợ, kinh sợ
- try (v) cố gắng
- trouble (n) rắc rối
- trousers (n) quần dài
- truck (n) xe tải
- trip (n) chuyến đi
- true (adj) đúng
- trumpet (n) kèn trumpet
- transcript (n) bản chép lại
- trend (n) xu hướng
- trap (n) đồ đạc, hành lý
- tree (n) cây cối
- train (n) xe lửa
UNIT 11. OUR GREEN WORLD
- air pollution (n) ô nhiễm không khí
- soil polỉutuon (n) ô nhiễm đất
- deforestation (n) nạn phá rừng, sự phá rừng
- noise pollution (n) ổ nhiễm tiếng ồn
- water pollution (n) ô nhiễm nước
- be in need: cần
- cause (v) gây ra
- charity n) từ thiện
- disappear (v) biến mất
- do a survey: tiến hành cuộc điều tra
- effect (n) ảnh hưởng
- electricity (n) điện
- energy (n) năng lượng
- environment (n) môi trường
- exchange (v) trao đổi
- invite (v) mời
- natural (adj) tự nhièn
- pollute (v) làm ô nhiễm
- pollution (n) sự ô nhiễm
- president (n) chủ tịch
- recycle (v) tái chế
- recycling bin (n) thùng đựng đồ tái chế
- reduce (v) giảm
- refillable (adj) có thể bơm, làm đầy lại
- reuse (v) tái sử dụng
- sea level (n) mực nước biển
- swap (v) trao đổi
- wrap (v) bói, bọc
UNIT 12. ROBOTS
- play football (chơi bóng đá)
- sing a song (hát một bài hát)
- teaching robot (người máy dạy học)
- worker robot (người máy công nhân)
- doctor robot (người máy bác sĩ)
- home robot (người máy gia đình)
- do the laundry (giặt ủi)
- make the bed (dọn giường)
- cut the hedge (cắt tỉa hàng rào)
- do the dishes (rửa chén)
- (good/bad) habits (thói quen tốt Ixấu)
- go to the pictures/the movies (đi xem phim)
- there’s a lot to do (có nhiều việc cần phải làm)
- go out (đi ra ngoài, đi chơi)
- go/come to town (đi ra thành phố)
- gardening (n) công việc làm vườn
- guard (v) canh giữ, canh gác
- laundry (n) quần áo cần phải giặt
- lift (v) nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
- minor (adj) nhỏ, không quan trọng
- opinion (n) ý kiến, quan điểm
- planet (n) hành tinh
- recognise (v) nhận ra
- robot (n) người máy
- role (n) vai trò
- space station (n) trạm vũ trụ
- type (n) kiểu, loại
- water (v) tưới, tưới nước
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Tổng ôn từ vựng, ngữ âm và ngữ pháp unit 1,2,3 tiếng Anh 11 chương trình thí điểm giúp người học tự hệ thống hóa những kiến thức trọng điểm chuẩn bị cho kỳ thi tốt hơn.
Tổng hợp kiến thức ngữ pháp trọng điểm & từ vựng tiếng Anh 11 unit 1,2,3,4 hay và đầy đủ giúp củng cố và chuẩn bị cho bài thi tốt hơn.
Hệ thống hóa kiến thức từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh 12 chương trình thí điểm, đầy đủ nhưng cô động giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức chuẩn bị cho bài kiểm tra, thi tốt hơn.
Ôn tập ngữ pháp & từ vựng tiếng Anh lớp 12 SGK cơ bản unit 1,2,3,4 giúp học sinh hệ thống lại kiến thức, ghi nhớ và vận dung vào bài kiểm tra tốt hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 SGK chương trình mới, có từ loại và phiên âm, nghĩa chính xác giúp chuẩn bị bài học tốt hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 SGK chương trình mới, có từ loại và phiên âm, nghĩa chính xác giúp chuẩn bị bài học tốt hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 SGK chương trình mới, có từ loại và phiên âm, nghĩa chính xác giúp chuẩn bị bài học tốt hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 SGK chương trình mới, có từ loại và phiên âm, nghĩa chính xác giúp chuẩn bị bài học tốt hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 SGK chương trình mới , có phiên âm, đầy đủ, chi tiết giúp chuẩn bị bài học tốt hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình thí điểm HKII gồm các Unit 6 - 12 giúp học sinh thuận tiện ôn tập và hệ thống từ vụng dễ dàng.